hoà giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoà giải+
- Mediate, conciliate
- Hoà giải hai bên đang xung đột
To mediate between two warring sides
- Toà án hoà giải
A court of conciliation
- Hoà giải hai bên đang xung đột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoà giải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoà giải":
hoà giải hòa giải - Những từ có chứa "hoà giải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 572